ĐỀ KIỂM TRA KHỐI 9
Cập nhật lúc : 12:13 09/01/2025
1. MÔN TOÁN
STT |
KTGK1 |
KTCK1 |
KTGK2 |
KTCK2 |
1 |
Đề kiểm tra chất lượng Toán 9 | |||
2 |
||||
3 |
||||
4 |
||||
5 |
2. MÔN NGỮ VĂN
STT |
KTGK1 |
KTCK1 |
KTGK2 |
KTCK2 |
1 |
||||
2 |
KTGKI_VAN 9_24-25 (Đề 2) | |||
3 |
||||
4 |
||||
5 |
3. MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
STT |
KTGK1 |
KTCK1 |
KTGK2 |
KTCK2 |
1 |
||||
2 |
||||
3 |
||||
4 |
||||
5 |
4. MÔN CÔNG NGHỆ
STT |
KTGK1 |
KTCK1 |
KTGK2 |
KTCK2 |
1 |
||||
2 |
||||
3 |
||||
4 |
||||
5 |
5. MÔN LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ
STT |
KTGK1 |
KTCK1 |
KTGK2 |
KTCK2 |
1 |
KTGKI_LS&ĐL 9_24-25 | |||
2 |
||||
3 |
||||
4 |
||||
5 |
6. MÔN TIẾNG ANH
STT |
KTGK1 |
KTCK1 |
KTGK2 |
KTCK2 |
1 |
||||
2 |
||||
3 |
||||
4 |
||||
5 |
7. MÔN TIN HỌC
STT |
KTGK1 |
KTCK1 |
KTGK2 |
KTCK2 |
1 |
||||
2 |
||||
3 |
||||
4 |
||||
5 |
8. MÔN MĨ THUẬT
STT |
KTGK1 |
KTCK1 |
KTGK2 |
KTCK2 |
1 |
||||
2 |
||||
3 |
||||
4 |
||||
5 |
9. MÔN ÂM NHẠC
STT |
KTGK1 |
KTCK1 |
KTGK2 |
KTCK2 |
1 |
||||
2 |
||||
3 |
||||
4 |
||||
5 |
10. MÔN GIÁO DỤC CÔNG DÂN
STT |
KTGK1 |
KTCK1 |
KTGK2 |
KTCK2 |
1 |
KTGKI_GDCD 9_2024-2025 | |||
2 |
||||
3 |
||||
4 |
||||
5 |
11. HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP
STT |
KTGK1 |
KTCK1 |
KTGK2 |
KTCK2 |
1 |
||||
2 |
||||
3 |
||||
4 |
||||
5 |
12. MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
STT |
KTGK1 |
KTCK1 |
KTGK2 |
KTCK2 |
1 |
||||
2 |
||||
3 |
||||
4 |
||||
5 |
13. GIÁO DỤC ĐỊA PHƯƠNG
STT |
KTGK1 |
KTCK1 |
KTGK2 |
KTCK2 |
1 |
||||
2 |
||||
3 |
||||
4 |
||||
5 |
|
Bản quyền thuộc THCS Nguyễn Hữu Đà
Vui lòng ghi rõ nguồn khi sao chép nội dung từ website http://thcs-nhda.quangdien.thuathienhue.edu.vn/